Hotline

0919 739 333

Bài viết xem nhiều

Bạn đã xem

Máy thở BiPAP là gì? Công dụng – Cách dùng và lưu ý quan trọng!

VietHa Medical | 30/09/2025

Trong những năm gần đây, số lượng bệnh nhân mắc các bệnh lý về hô hấp như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy hô hấp, ngưng thở khi ngủ ngày càng gia tăng. Tình trạng này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp kịp thời.

 

Trong số các giải pháp hỗ trợ điều trị, máy thở BiPAP đang trở thành lựa chọn phổ biến và được nhiều bác sĩ khuyến nghị cho bệnh nhân cả trong bệnh viện lẫn tại nhà. Với khả năng điều chỉnh áp lực thở theo hai mức khác nhau – hít vào và thở ra – BiPAP giúp người bệnh thở dễ dàng hơn, cải thiện oxy trong máu và giảm gánh nặng cho hệ hô hấp.

 

Vậy máy thở BiPAP là gì, cơ chế hoạt động ra sao, khác gì so với máy CPAP, và những ai nên sử dụng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng máy BiPAP, để từ đó mỗi người có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho sức khỏe của bản thân và gia đình.

 

 

Máy thở BiPAP là gì?

Máy thở BiPAP là viết tắt của cụm từ Bilevel Positive Airway Pressure, nghĩa là áp lực dương hai mức đường thở. Đây là một loại máy thở không xâm lấn (không cần đặt ống nội khí quản), thường được sử dụng cho bệnh nhân gặp khó khăn trong việc duy trì nhịp thở tự nhiên.

 

Điểm đặc biệt của BiPAP nằm ở khả năng tạo ra hai mức áp lực khác nhau:

  • IPAP (Inspiratory Positive Airway Pressure) – áp lực khi hít vào: giúp bệnh nhân hít sâu hơn, tăng cường trao đổi khí.

  • EPAP (Expiratory Positive Airway Pressure) – áp lực khi thở ra: duy trì đường thở mở, giúp thở ra dễ dàng và hạn chế tình trạng xẹp phổi.

Nhờ cơ chế này, máy BiPAP được ví như một “người bạn đồng hành” hỗ trợ nhịp thở: đẩy hơi vào khi bạn cần hít sâu, và nâng đỡ khi bạn thở ra, từ đó giảm gánh nặng cho hệ hô hấp.

 

So với máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) – vốn chỉ tạo ra một mức áp lực duy nhất trong suốt quá trình thở – thì BiPAP linh hoạt hơn, mang lại sự thoải mái cao hơn, đặc biệt đối với những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy hô hấp, hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ ở mức độ nặng.

 

Chính nhờ tính năng này, BiPAP thường được bác sĩ lựa chọn trong các trường hợp người bệnh không đáp ứng tốt với CPAP hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu hơn. Đây cũng là lý do ngày càng nhiều bệnh viện và hộ gia đình trang bị BiPAP như một phương pháp hỗ trợ điều trị lâu dài.

 

Ứng dụng và công dụng chính của máy BiPAP

Máy thở BiPAP không chỉ được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện mà còn ngày càng phổ biến tại gia đình nhờ hiệu quả và sự tiện lợi. Tùy theo từng tình huống, BiPAP mang lại những công dụng quan trọng như sau:

🔹 Ứng dụng trong bệnh viện

  • Điều trị suy hô hấp cấp và mạn tính: BiPAP giúp bệnh nhân giảm công thở, cải thiện trao đổi khí và tránh phải đặt nội khí quản.

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Hỗ trợ thở hiệu quả trong giai đoạn cấp, giúp giảm tình trạng ứ khí phổi.

  • Hen suyễn nặng, viêm phổi nặng: BiPAP có thể giảm triệu chứng khó thở, tăng oxy máu, ổn định tình trạng hô hấp.

  • Hỗ trợ bệnh nhân sau phẫu thuật: Giúp duy trì thông khí, ngăn ngừa biến chứng suy hô hấp.

🔹 Ứng dụng tại nhà

  • Ngưng thở khi ngủ (OSA và CSA): Máy BiPAP giúp duy trì đường thở mở, hạn chế tình trạng ngáy, giảm số lần ngưng thở, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Hỗ trợ thở hiệu quả khi sử dụng thường xuyên, giúp giảm tình trạng ứ khí phổi.

  • Người cao tuổi có bệnh phổi mạn tính: Giúp giảm mệt mỏi khi thở, nâng cao sức khỏe và cải thiện sinh hoạt hằng ngày.

  • Bệnh nhân sau khi xuất viện: BiPAP trở thành công cụ hỗ trợ hồi phục và theo dõi lâu dài tại nhà.

🔹 Lợi ích nổi bật của máy BiPAP

  • Giúp dễ thở hơn: giảm gắng sức trong mỗi nhịp thở, đặc biệt ở bệnh nhân COPD hoặc suy hô hấp.

  • Cải thiện oxy máu và loại bỏ CO₂: đảm bảo hoạt động ổn định của các cơ quan quan trọng.

  • Giảm nguy cơ phải đặt nội khí quản: nhờ duy trì thông khí không xâm lấn.

  • Cải thiện giấc ngủ và giảm ngáy: mang lại sự thoải mái cho người bệnh và cả người thân.

  • Nâng cao chất lượng cuộc sống: người bệnh có thể vận động, sinh hoạt tốt hơn, giảm nhập viện.

Với những công dụng trên, máy BiPAP không chỉ là thiết bị hỗ trợ tạm thời mà còn trở thành “trợ thủ đắc lực” cho bệnh nhân hô hấp trong quá trình điều trị và hồi phục lâu dài.

 

Khi nào nên sử dụng máy thở BiPAP?

Không phải ai cũng cần sử dụng máy thở BiPAP, và việc chỉ định thường phải dựa trên chẩn đoán của bác sĩ. Tuy nhiên, có một số tình huống điển hình mà BiPAP thường được khuyến nghị:

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng: Người bệnh khó thở, thường xuyên ứ khí trong phổi, BiPAP giúp hỗ trợ hít vào – thở ra hiệu quả hơn.

  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA và CSA) mức trung bình đến nặng: Khi CPAP không còn hiệu quả hay quá khó chịu, BiPAP trở thành lựa chọn thay thế tối ưu.

  • Suy hô hấp cấp và mạn tính: Đặc biệt ở bệnh nhân có tình trạng tăng CO₂ trong máu.

  • Suy tim, bệnh lý thần kinh – cơ: Những bệnh nhân có cơ hô hấp yếu, khó duy trì nhịp thở ổn định.

  • Sau phẫu thuật hoặc sau điều trị bệnh lý hô hấp nặng: BiPAP hỗ trợ phục hồi, giảm nguy cơ tái phát suy hô hấp.

Vì vậy, BiPAP là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều tình trạng bệnh, nhưng phải đi kèm chỉ định và theo dõi y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.

 

Hướng dẫn cách dùng máy BiPAP đúng chuẩn

Máy thở BiPAP có thiết kế khá đơn giản, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu và tránh rủi ro, người dùng cần tuân thủ các bước cơ bản dưới đây:

🔹 Bước 1: Chuẩn bị trước khi sử dụng

  • Kiểm tra nguồn điện, đảm bảo ổn định.

  • Lắp đặt đầy đủ các phụ kiện: ống thở, mặt nạ, bộ lọc, bình tạo ẩm (nếu có).

  • Vệ sinh mặt nạ và rửa tay sạch trước khi đeo.

🔹 Bước 2: Kết nối thiết bị

  • Gắn ống thở vào máy và mặt nạ.

  • Đặt máy ở vị trí bằng phẳng, cách xa tường ít nhất 30 cm để đảm bảo thông thoáng.

  • Đổ nước sạch vào bình tạo ẩm (nếu máy hỗ trợ).

🔹 Bước 3: Cài đặt thông số

  • Bác sĩ sẽ thiết lập các mức áp lực phù hợp: IPAP (áp lực hít vào)EPAP (áp lực thở ra).

  • Một số máy có chế độ S/T (Spontaneous/Timed) cho phép vừa tự động hỗ trợ, vừa theo nhịp đặt sẵn.

  • Không tự ý thay đổi áp lực nếu chưa có chỉ định.

🔹 Bước 4: Sử dụng máy

  • Đeo mặt nạ vừa khít, đảm bảo không rò khí.

  • Nhấn nút khởi động, hít thở tự nhiên theo nhịp của máy.

  • Trong những ngày đầu có thể cảm thấy khó chịu, nhưng sau vài đêm sẽ quen dần.

🔹 Bước 5: Sau khi sử dụng

  • Tắt máy, tháo mặt nạ và vệ sinh bằng dung dịch dịu nhẹ.

  • Đổ bỏ nước trong bình tạo ẩm và để khô tự nhiên.

  • Lau bề mặt máy, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

Việc tuân thủ đúng quy trình này không chỉ đảm bảo hiệu quả hỗ trợ hô hấp, mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của máy và hạn chế nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn qua đường thở.

 

Những lưu ý quan trọng để sử dụng BiPAP an toàn

Dù máy thở BiPAP mang lại nhiều lợi ích, nhưng để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau:

🔹 Không tự ý chỉnh áp lực

  • Các thông số như IPAP và EPAP phải được bác sĩ thiết lập dựa trên tình trạng bệnh.

  • Việc thay đổi áp lực không đúng có thể gây tổn thương phổi hoặc khiến máy mất tác dụng.

🔹 Vệ sinh định kỳ

  • Mặt nạ, ống thở và bình tạo ẩm cần được vệ sinh hằng ngày bằng nước sạch hoặc dung dịch chuyên dụng.

  • Bộ lọc khí nên thay theo định kỳ (thường 1–3 tháng/lần) để đảm bảo luồng khí sạch.

🔹 Đảm bảo môi trường sử dụng

  • Đặt máy ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh bụi bẩn.

  • Tránh dùng máy ở nơi có khói thuốc, hơi hóa chất vì dễ gây kích ứng đường hô hấp.

🔹 Theo dõi các dấu hiệu bất thường

  • Nếu có cảm giác khó chịu, khô mũi, rò khí, da bị kích ứng do mặt nạ, cần điều chỉnh hoặc thay phụ kiện phù hợp.

  • Khi thấy tình trạng khó thở nặng hơn, cần ngưng sử dụng và liên hệ bác sĩ ngay.

🔹 Tái khám định kỳ

  • Người bệnh nên tái khám đúng hẹn để bác sĩ kiểm tra kết quả, đồng thời điều chỉnh lại thông số máy nếu cần.

Những lưu ý này không chỉ giúp bệnh nhân sử dụng máy BiPAP một cách an toàn, mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị, hạn chế rủi ro và tối ưu hiệu quả điều trị.

 

So sánh BiPAP và CPAP – Khi nào nên chọn BiPAP?

Trong lĩnh vực hỗ trợ hô hấp, CPAPBiPAP là hai thiết bị phổ biến nhất. Tuy nhiên, mỗi loại có cơ chế hoạt động và nhóm bệnh nhân phù hợp riêng. Hiểu rõ sự khác biệt giúp người bệnh, bác sĩ và gia đình lựa chọn đúng giải pháp.

 🔹Điểm giống nhau

  • Đều là máy thở không xâm lấn (NIV), sử dụng mặt nạ thay vì ống đặt nội khí quản.

  • Cung cấp áp lực dương để giữ đường thở luôn mở, hỗ trợ bệnh nhân hô hấp ổn định.

  • Được dùng phổ biến trong điều trị ngưng thở khi ngủ, COPD, hen suyễn, suy hô hấp mạn tính.

🔹 Điểm khác biệt chính

Tiêu chí CPAP BiPAP
Cơ chế Cung cấp một mức áp lực không đổi Cung cấp hai mức áp lực: IPAP (hít vào) và EPAP (thở ra)
Độ thoải mái Một số người thấy khó chịu khi thở ra vì áp lực luôn cao Dễ chịu hơn vì áp lực thở ra thấp hơn, giúp thở tự nhiên
Đối tượng chính Bệnh nhân ngưng thở khi ngủ mức độ nhẹ – trung bình               Bệnh nhân ngưng thở khi ngủ nặng, COPD, suy hô hấp, hen phế quản mạn tính             
Tính năng Cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng Nhiều chế độ điều chỉnh, theo dõi và phù hợp bệnh nhân phức tạp hơn
Chi phí Giá thường thấp hơn Giá cao hơn do công nghệ và tính năng nâng cao

 

🔹 Khi nào nên chọn BiPAP?

  • Khi bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp nhiều hơn, không chỉ duy trì đường thở mà còn cần “trợ lực” trong từng nhịp thở.

  • Trường hợp bệnh nhân CPAP không đáp ứng hoặc cảm thấy khó chịu khi dùng CPAP lâu dài.

  • Bệnh nhân mắc COPD, suy tim sung huyết, rối loạn thần kinh cơ, hoặc tình trạng suy hô hấp mạn.

  • Người có nhu cầu theo dõi sát tình trạng hô hấp, cần dữ liệu chi tiết cho bác sĩ điều chỉnh.

👉 Tóm lại: CPAP phù hợp với bệnh nhân nhẹ, ổn định và chuyên về ngưng thở khi ngủ; còn BiPAP là lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp bệnh phức tạp, cần hỗ trợ thở tích cực và thoải mái hơn và chuyên về COPD.

 

Các dòng máy BiPAP phổ biến hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều dòng máy BiPAP với thiết kế, tính năng và mức giá khác nhau. Để giúp bệnh nhân và gia đình dễ dàng lựa chọn, dưới đây là những model nổi bật năm 2025, được sử dụng phổ biến tại bệnh viện và điều trị tại nhà.

 

👉 Xem thêm: Top Máy Thở BIPAP tốt nhất 2025


🔹 ResMed Lumis 150 ST

  • Thương hiệu: ResMed (Úc).

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Trang bị chế độ ST (Spontaneous/Timed) hỗ trợ nhịp thở tự nhiên lẫn bắt buộc.

    • Công nghệ iVAPS đảm bảo thể tích khí lưu thông ổn định.

    • Tích hợp theo dõi dữ liệu qua ResMed AirView.

  • Phù hợp cho: bệnh nhân COPD, suy hô hấp mạn tính, cần giám sát chặt chẽ.


🔹 BMC G3 B25VT

  • Thương hiệu: BMC Medical (Trung Quốc).

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Hỗ trợ đa chế độ: S/T, T, CPAP và BiPAP.

    • Có chức năng tạo ẩm, giảm khô mũi và cổ họng.

    • Dễ dàng kết nối phần mềm để bác sĩ theo dõi từ xa.

  • Phù hợp cho: bệnh nhân điều trị tại nhà, chi phí hợp lý.


🔹 Yuwell YH830

  • Thương hiệu: Yuwell (Trung Quốc).

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Cung cấp chế độ BiPAP S/T linh hoạt.

    • Độ ồn thấp, hoạt động êm ái ban đêm.

    • Tích hợp tính năng tạo ẩm.

  • Phù hợp cho: người cao tuổi, bệnh nhân cần dùng máy liên tục tại nhà.


🔹 VentMed DF 30V

  • Thương hiệu: VentMed (Trung Quốc).

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Hỗ trợ nhiều chế độ thở, điều chỉnh áp lực linh hoạt.

    • Màn hình LCD trực quan, dễ cài đặt.

    • Độ ồn thấp, phù hợp sử dụng ban đêm.

  • Phù hợp cho: bệnh nhân ngưng thở khi ngủ mức độ nặng, COPD, suy hô hấp cần hỗ trợ ổn định.


🔹 TOPSON BiPAP

  • Thương hiệu: TOPSON (Đài Loan).

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Tích hợp chế độ BiPAP S/T với khả năng điều chỉnh áp lực rộng.

    • Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển.

    • Có hệ thống cảnh báo thông minh khi rò khí hoặc mất kết nối.

  • Phù hợp cho: bệnh nhân điều trị tại nhà, cần sự tiện lợi và chi phí vừa phải.


🔎 Với các lựa chọn trên, người dùng có thể cân nhắc theo nhu cầu:

  • Cao cấp: ResMed Lumis 150 ST.

  • Trung cấp: BMC G3 B25VT, VentMed DF30V.

  • Phổ thông: Yuwell YH830, TOPSON BiPAP.

 

Những lưu ý khi dùng máy BiPAP

Để máy BiPAP phát huy tối đa hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, cần lưu ý những điểm quan trọng sau:

 🔹 Tuân thủ chỉ định của bác sĩ

  • Không tự ý thay đổi thông số như IPAP (áp lực hít vào) hay EPAP (áp lực thở ra).

  • Việc điều chỉnh phải dựa trên kết quả đo đa ký hô hấp hoặc theo dõi chuyên khoa.

🔹 Chọn mặt nạ phù hợp

  • Mặt nạ quá rộng dễ gây rò khí, giảm hiệu quả điều trị.

  • Mặt nạ quá chặt có thể gây hằn đỏ, loét da.

  • Nên dùng loại có thiết kế phù hợp với khuôn mặt và dễ vệ sinh.

 🔹 Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ

  • Rửa mặt nạ, dây thở hằng ngày bằng nước sạch, để khô tự nhiên.

  • Thay bộ lọc khí định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

  • Lau bề mặt máy bằng khăn mềm, tránh dùng hóa chất mạnh.

🔹 Xử lý các tình huống thường gặp

  • Khô mũi, họng: dùng máy tạo ẩm đi kèm hoặc tăng độ ẩm.

  • Rò khí nhiều: kiểm tra lại mặt nạ và dây thở.

  • Tiếng ồn bất thường: vệ sinh bộ lọc hoặc liên hệ kỹ thuật viên.

🔹 Theo dõi sức khỏe định kỳ

  • Người bệnh cần tái khám theo lịch hẹn để bác sĩ đánh giá hiệu quả.

  • Ghi chép lại các triệu chứng bất thường (mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ…) để điều chỉnh kịp thời.


💡 Lời khuyên: Sử dụng máy BiPAP là một phần trong quá trình điều trị dài hạn. Sự kiên trì, kết hợp tái khám định kỳ và chăm sóc thiết bị đúng cách sẽ giúp bệnh nhân cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống.

 

Kết luận và gợi ý sản phẩm

Máy thở BiPAP đang ngày càng trở thành giải pháp quan trọng trong điều trị các bệnh lý hô hấp phức tạp như ngưng thở khi ngủ nặng, COPD, suy hô hấp mạn tính, rối loạn thần kinh cơ. Với khả năng cung cấp hai mức áp lực khác nhau (IPAP và EPAP), BiPAP mang lại sự thoải mái, dễ chịu hơn so với CPAP, đồng thời hỗ trợ tối ưu cho bệnh nhân cần sự can thiệp chuyên sâu.

 

Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, người bệnh cần:

  • Được bác sĩ chỉ định và theo dõi thường xuyên.

  • Sử dụng mặt nạ vừa vặn, vệ sinh máy đúng cách.

  • Chọn thiết bị từ thương hiệu uy tín, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.

 

Một số lựa chọn nổi bật hiện nay:

 

  • ResMed Lumis 150 ST – Giải pháp cao cấp cho bệnh nhân nặng, cần theo dõi dữ liệu chi tiết.

  • BMC G3 B25VT – Máy BiPAP đa chế độ, giá hợp lý, dễ dùng tại nhà.

  • Yuwell YH830 – Phù hợp bệnh nhân cần máy hoạt động êm ái, tiết kiệm chi phí.

  • VentMed DF30V – Lựa chọn tầm trung, nhiều chế độ hỗ trợ linh hoạt.

  • TOPSON BiPAP – Dòng máy phổ thông, gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển.

 

Để tìm hiểu thêm thông tin về các sản phẩm Máy trợ thở BIPAP, Máy trợ thở CPAP xin vui lòng liên hệ: 

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀ

HÀ NỘI: 11A Ngõ 2 Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
               0933 282 389

TP.HCM: 451/36 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10, TP.HCM
               0926 739 333

Thảo luận về chủ đề này
VietHa Medical
Gọi điện
VietHa Medical
Nhắn tin
Danh mục
VietHa Medical
Chỉ đường
Danh sách so sánh

Giỏ hàng

icon icon