- Chi tiết
- Hướng dẫn
- Đánh giá
MÁY ĐO OXY BÃO HÒA TRONG MÁU SPO2 YONKER K1 (dành cho trẻ em từ 1-10 tuổi)
ĐẠT CHUẨN ISO 13485, CE (CHÂU ÂU)
Chức năng: đo chỉ số oxy bão hòa trong máu và nhịp tim.
Đặc biệt có chức năng cảnh báo và âm thanh
Máy đo SPO2 là gì?
Máy đo nồng độ oxy trong máu bằng cách đo xung đầu ngón tay là thiết bị cầm tay giúp kiểm tra giá trị SpO2 và nhịp tim thông qua ngón tay, cung cấp tính năng tiên tiến, không xâm lấn và phương tiện khoa học để đo chính xác các chỉ số.
Máy đo SPO2 được sử dụng ở đâu?
Máy đo oxy xung đầu ngón tay được ứng dụng để sử dụng trong khu vực cao nguyên, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, quán bar oxy, câu lạc bộ thể dục, phòng tập thể dục, gia đình và cơ sở y tế.
Ưu điểm của sản phẩm
Máy hiển thị chỉ số nồng độ bão hòa của oxy trong máu, nhịp tim (PR).
Màn hình hiển thị giá trị đo có thể điều chỉnh 4 chiều, và có 6 kiểu hiển thị.
Cảnh báo âm thanh khi dưới hoặc trên chỉ số thiết lập SPO2 và nhịp tim
Chế độ tiết kiệm điện thông minh và tự động tắt khi không hoạt động.
Khi ngón tay được đưa vào máy, máy tự động thực hiện các phép đo.
Phù hợp cho trẻ từ 1-10 tuổi
Thông số kỹ thuật của máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) và nhịp tim YONKER K1 dành cho trẻ em
Màn hình OLED hiển thị: Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2), nhịp tim (PR), pin, dạng sóng và thanh xung
Khi không có tín hiệu trong 8 giây, sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn.
Màn hình hiển thị 4 hướng mang lại kết quả đọc thuận tiện
Đặt phạm vi cảnh báo của Spo2 và nhịp tim
2 pin tiểu cỡ AAA
Menu- cài đặt chức năng cảnh báo (Tiếng bíp, v.v.)
Trọng lượng: 55,3 gram
Kích thước đóng gói: 90*60*37mm
Yêu cầu về môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40 ℃
Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ + 55 ℃
Độ ẩm môi trường: ≤80% không ngưng tụ khi hoạt động; ≤93% không ngưng tụ trong kho
Áp suất khí quyển: 86kPa ~ 106kPa
Cách sử dụng
Bước 1: Kiểm tra xem máy còn pin hay không, nếu hết pin thì cần thay pin mới.
Bước 2: Mở kẹp, đặt ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón tay chạm vào điểm tận cùng của máy.
Lưu ý: không được sơn móng tay, sử dụng móng tay giả hoặc mỹ phẩm trên ngón tay được đo. Đảm bảo móng tay không quá dài, để đầu ngón tay có thể che kín bộ phận cảm biến trong khe kẹp.
Bước 3: Nhấn nút nguồn để khởi động máy. Không cử động tay trong khi đo. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình sau vài giây.
Bước 4: Khi kết thúc đo, rút ngón tay ra, sau vài giây máy sẽ tự tắt.
Cách đọc các thông số
– SpO2 sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí ghi chữ SpO2. Đơn vị đo tỉ lệ phần trăm (%). Phạm vi đo: 0-100%. Giá trị bình thường: 94-100%.
– Nhịp mạch sẽ hiển thị dưới dạng số ở vị trí ghi chữ PR. Đơn vị đo: lần/phút . Phạm vi đo: 0-254 lần/phút. Giá trị bình thường: 60-100 lần/phút (đối với người lớn, lúc nghỉ ngơi).
Các kết quả đo có thể không chính xác đối với những người đã từng sử dụng thuốc cản quang, những người có nồng độ hemoglobin bất thường, đặc biệt đối với các trường hợp ngộ độc carbon monoxide và ngộ độc các chất gây methemoglobin, những người bị hạ huyết áp, co thắt mạch máu nghiêm trọng, thiếu máu hoặc hạ thân nhiệt.
Bảo hành 12 tháng – 1 đổi 1 nếu lỗi do nhà sản xuất
Thông tin tham khảo về chỉ số SPO2 (trích từ website: vinmec.com)
Thang đo chỉ số SpO2 tiêu chuẩn
• SpO2 từ 97 – 99%: Chỉ số oxy trong máu tốt;
• SpO2 từ 94 – 96%: Chỉ số oxy trong máu trung bình, cần thở thêm oxy;
• SpO2 từ 90% – 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp, cần xin ý kiến của bác sĩ chủ trị;
• SpO2 dưới 92% không thở oxy hoặc dưới 95% có thở oxy: Dấu hiệu suy hô hấp rất nặng;
• SpO2 dưới 90%: Biểu hiện của một ca cấp cứu trên lâm sàng.