Tư vấn hỗ trợ

Hà Nội- 0919739333

Bài viết xem nhiều

Bạn đã xem

Chỉ số và cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp mà bạn nên biết trước khi sử dụng

Thiết bị y tế Việt Hà | 19/04/2023

Đo nhịp tim đúng cách là một phần quan trọng trong quá trình đo huyết áp bằng máy đo. Chỉ số đo tốc độ đập của tim thường được đo bằng đơn vị lần/phút (bpm). Bệnh nhân cần đo nhịp tim đúng cách để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát và chăm sóc tốt hơn. Hôm nay, hãy cùng Thiết bị y tế Việt Hà tìm hiểu về cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp ở bài viết dưới đây. 

I. Thông tin về máy đo huyết áp 

Thông tin về máy đo huyết áp

 

Máy đo huyết áp là một thiết bị y tế dùng để đo áp lực của máu trong cơ thể con người. Áp lực này được đo dưới dạng đồ thị áp suất huyết áp thường được đọc dưới dạng hai con số, số đầu tiên đại diện cho áp lực trong động mạch khi tim co bóp để đẩy máu ra ngoài, còn con số thứ hai là áp huyết áp tâm trương (diastolic blood pressure), đại diện cho áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các nhịp co bóp.

Cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp được thể hiện bằng cách sử dụng thuật toán phân tích và hiện chỉ số trên màn hình để người bệnh trong quá trình đo. Nhờ đó mà có thể đưa ra biện pháp nghỉ dưỡng kịp thời và ngăn những căn bệnh nguy hiểm. 

II. Cách sử dụng các loại máy đo huyết áp

Hiện có nhiều dòng máy đo huyết áp nhưng phổ biến nhất là 3 dòng: máy đo huyết áp cơ, máy đo huyết áp điện tử, máy đo huyết áp thủy ngân. Cùng Việt Hà tìm hiểu rõ hơn 3 loại máy này dưới đây. 

1. Máy đo huyết áp cơ

Máy đo huyết áp cơ Việt Hà

 

Máy đo huyết áp cơ là loại máy đo huyết áp truyền thống hoạt động bằng cách sử dụng một bộ phận cơ để bơm hơi vào túi khí, từ đó đo áp huyết của người dùng. Máy đo huyết áp cơ thường có một bộ ống thủy tinh hoặc kim loại, kèm theo bơm tay để bơm khí vào ống và một van xả để giảm áp lực và đo áp huyết.

Cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp bằng cách người dùng thường đeo máy đo huyết áp cơ lên cổ tay hoặc cánh tay, sau đó sử dụng bơm tay để bơm khí vào ống đến khi áp lực đủ để ngừng dòng máu trong động mạch. Giảm áp lực máy bằng cách mở van xả và theo dõi kim chỉ trên ống thủy tinh hoặc kim loại để đọc giá trị huyết áp.

Máy đo huyết áp cơ là loại máy đo huyết áp truyền thống và đòi hỏi người sử dụng có kỹ năng và kinh nghiệm để đo chính xác. Tuy nhiên, với sự phổ biến của các loại máy đo huyết áp tự động hiện đại, máy đo huyết áp cơ đã ít được sử dụng hơn trong thời gian gần đây.

2. Máy đo huyết áp điện tử

Máy đo huyết áp điện tử

 

Máy đo huyết áp điện tử - một loại máy đo huyết áp hoạt động bằng cách sử dụng công nghệ điện tử để đo huyết áp, thay vì sử dụng bộ phận cơ để bơm khí như máy đo huyết áp cơ, máy đo huyết áp điện tử có các cảm biến điện tử để đo áp lực máu trong động mạch và hiển thị kết quả trên màn hình kỹ thuật số.

Cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp điện tử thường được đo bằng băng đeo cảm biến để đo áp lực máu, một màn hình kỹ thuật số để hiển thị giá trị huyết áp và các nút hoặc nút bấm để điều chỉnh và điều khiển chức năng của máy. Các máy đo huyết áp điện tử thường cung cấp các tính năng như đo huyết áp tự động, lưu trữ kết quả đo, tính năng theo dõi và đôi khi còn tích hợp các tính năng thông minh như kết nối Bluetooth để đồng bộ dữ liệu với ứng dụng di động.

Máy đo huyết áp điện tử dễ sử dụng hơn máy đo huyết áp cơ vì không đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm từ người sử dụng. Tuy nhiên, việc chọn một máy đo huyết áp điện tử đúng và sử dụng chính xác vẫn cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và hướng dẫn của chuyên gia y tế để đo áp huyết chính xác.

3. Máy đo huyết áp thủy ngân

Máy đo huyết áp thủy ngân Y tế Việt Hà

 

Máy đo huyết áp thủy ngân là một loại máy đo huyết áp truyền thống sử dụng thủy ngân làm chất truyền nhiệt để đo áp lực máu.

Máy đo huyết áp thủy ngân thường gồm có một cần đo được chứa thủy ngân, một bảng đo để đọc kết quả và một băng đeo cổ tay hoặc cánh tay để đo áp lực máu. Người đo huyết áp sẽ bơm khí vào băng đeo để tăng áp lực, đồng thời quan sát cột thủy ngân trong cần đo để nhận được cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp một cách chuẩn xác.

III. Những chỉ số trên máy đo huyết áp

Cách đọc chỉ số trên máy đo huyết áp

 

Máy đo huyết áp là một trong những thương hiệu máy đo huyết áp điện tử phổ biến trên thị trường. Khi đo huyết áp bạn cần đọc và hiểu các chỉ số sau:

- Huyết áp tâm thu (Systolic Blood Pressure - SBP): Đây là giá trị áp lực trong động mạch khi tim co bóp để đẩy máu ra khỏi tim (hạng số đầu tiên trong kết quả đo áp huyết), thường được hiển thị bên trái hoặc ở phía trên cùng của màn hình.

- Huyết áp tâm trương (Diastolic Blood Pressure - DBP): Đây là giá trị áp lực trong động mạch khi tim nghỉ ngơi sau khi co bóp (hạng số thứ hai trong kết quả đo áp huyết) được hiển thị bên phải hoặc ở phía dưới cùng của màn hình.

- Nhịp tim (Heart Rate): Đây là số lần tim đập trong một phút (bpm - beats per minute), thường được hiển thị kèm theo giá trị huyết áp tâm trương hoặc sau khi hiển thị kết quả huyết áp.

Ngoài ra, máy đo huyết áp cũng có thể hiển thị các thông tin bổ sung như ngày, giờ, chế độ đo áp, đơn vị đo, kết quả đo trung bình dựa trên nhiều lần đo gần đây và các thông báo hoặc cảnh báo về mức độ áp huyết bất thường (nếu có). 

Chú ý rằng cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp hiển thị và các tính năng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại máy đo huyết áp cụ thể.

IV. Cách sử dụng máy đo huyết áp đúng cách

Cách sử dụng máy đo huyết áp đúng cách

 

Đo huyết áp là quá trình đo lường áp lực trong mạch máu của bạn. Đây là một phương pháp đơn giản và quan trọng để theo dõi sức khỏe tim mạch của bạn và phát hiện các vấn đề liên quan đến huyết áp như huyết áp lên hay xuống. Sau đây là một số bước cơ bản để sử dụng máy đo huyết áp:

- Bước 1: Đeo băng đeo cánh tay hoặc băng đeo cổ tay vào vị trí đúng trên cánh tay hoặc cổ tay của bạn, tùy thuộc vào loại máy đo huyết áp bạn sử dụng. Đảm bảo băng đeo được đặt chặt nhưng không quá chặt để không gây khó chịu hoặc hạn chế dòng máu.

- Bước 2: Bật máy đo huyết áp và làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để bắt đầu quá trình đo, đợi cho đến khi máy đo huyết áp hoàn thành quá trình đo và hiển thị kết quả trên màn hình.

- Bước 3: Đánh giá kết quả về cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp của bạn khi chỉ số hiển thị trên màn hình. Nếu bạn không chắc chắn về kết quả, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp.

Kết quả huyết áp bình thường thường là dưới 120/80 mmHg. Tuy nhiên, giá trị huyết áp lý tưởng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi, giới tính và tiền sử bệnh của người đo.

 

Máy đo huyết áp là một thiết bị y tế hữu ích giúp kiểm tra và theo dõi sức khỏe tim mạch của chúng ta. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc nhịp tim trên máy đo huyết áp. Nếu bạn cần tư vấn hoặc cần mua máy đo huyết áp, bạn có thể tham khảo trang Thiết bị y tế Việt Hà của chúng tôi để mua sản phẩm chất lượng với giá cả rẻ nhất trên thị trường.

Thảo luận về chủ đề này
https://viha.vn
Gọi điện
https://viha.vn
Nhắn tin
Danh mục
https://viha.vn
Chỉ đường
Danh sách so sánh

Giỏ hàng